🌟 지속 (持續)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 상태가 오래 계속됨. 또는 어떤 일이나 상태를 오래 계속함.

1. SỰ LIÊN TIẾP DUY TRÌ, SỰ TIẾP DIỄN, SỰ LIÊN TỤC, SỰ KÉO DÀI: Việc trạng thái hay việc nào đó tiếp tục lâu dài. Hoặc sự tiếp tục lâu dài trạng thái hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계 지속.
    Continuing the relationship.
  • Google translate 지속 가능성.
    Sustainability.
  • Google translate 지속 시간.
    Duration.
  • Google translate 지속이 되다.
    Continue.
  • Google translate 지속을 시키다.
    Continue.
  • Google translate 나는 성격이 괴팍해서 사람들과의 관계 지속이 어려워 관계를 계속 이어 나가지 못한다.
    I'm so eccentric that i can't keep up with people that i can't keep up with them going.
  • Google translate 의사는 지금과 같이 무기력한 상태가 계속 지속이 되면 우울증으로 발전할 수도 있다고 말했다.
    The doctor said that if the current lethargy continues, it may develop into depression.
  • Google translate 네 핸드폰은 배터리 지속 시간이 얼마야? 내 것은 너무 짧은 것 같아.
    How long does your cell phone last? mine seems too short.
    Google translate 내 것도 금방 닳아서 자주 충전해 줘야 해.
    Mine wears out quickly, too, so you have to charge it often.

지속: maintenance,じぞく【持続】,continuation, durée,continuidad,استمرار,үргэлжлэл,sự liên tiếp duy trì, sự tiếp diễn, sự liên tục, sự kéo dài,การต่อเนื่อง, การทำต่อเนื่อง, การทำไม่ขาดตอน,kesinambungan, kelanjutan,продолжение,持续,继续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지속 (지속) 지속이 (지소기) 지속도 (지속또) 지속만 (지송만)
📚 Từ phái sinh: 지속되다(持續되다): 어떤 일이나 상태가 오래 계속되다. 지속시키다(持續시키다): 어떤 일이나 상태가 오래 계속되게 하다. 지속적: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는. 지속적: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는 것. 지속하다(持續하다): 어떤 일이나 상태를 오래 계속하다.


🗣️ 지속 (持續) @ Giải nghĩa

🗣️ 지속 (持續) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8)