🌟 지속 (持續)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 상태가 오래 계속됨. 또는 어떤 일이나 상태를 오래 계속함.

1. SỰ LIÊN TIẾP DUY TRÌ, SỰ TIẾP DIỄN, SỰ LIÊN TỤC, SỰ KÉO DÀI: Việc trạng thái hay việc nào đó tiếp tục lâu dài. Hoặc sự tiếp tục lâu dài trạng thái hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계 지속.
    Continuing the relationship.
  • 지속 가능성.
    Sustainability.
  • 지속 시간.
    Duration.
  • 지속이 되다.
    Continue.
  • 지속을 시키다.
    Continue.
  • 나는 성격이 괴팍해서 사람들과의 관계 지속이 어려워 관계를 계속 이어 나가지 못한다.
    I'm so eccentric that i can't keep up with people that i can't keep up with them going.
  • 의사는 지금과 같이 무기력한 상태가 계속 지속이 되면 우울증으로 발전할 수도 있다고 말했다.
    The doctor said that if the current lethargy continues, it may develop into depression.
  • 네 핸드폰은 배터리 지속 시간이 얼마야? 내 것은 너무 짧은 것 같아.
    How long does your cell phone last? mine seems too short.
    내 것도 금방 닳아서 자주 충전해 줘야 해.
    Mine wears out quickly, too, so you have to charge it often.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지속 (지속) 지속이 (지소기) 지속도 (지속또) 지속만 (지송만)
📚 Từ phái sinh: 지속되다(持續되다): 어떤 일이나 상태가 오래 계속되다. 지속시키다(持續시키다): 어떤 일이나 상태가 오래 계속되게 하다. 지속적: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는. 지속적: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는 것. 지속하다(持續하다): 어떤 일이나 상태를 오래 계속하다.


🗣️ 지속 (持續) @ Giải nghĩa

🗣️ 지속 (持續) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28)