🌟 짓밟히다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짓밟히다 (
짇빨피다
) • 짓밟히어 (짇빨피어
짇빨피여
) 짓밟혀 (짇빨펴
) • 짓밟히니 (짇빨피니
)
📚 Từ phái sinh: • 짓밟다: 함부로 세게 밟다., 남의 인격이나 권리 등을 억누르거나 해치다.
🗣️ 짓밟히다 @ Giải nghĩa
- 발길에 채다[차이다] : 천대받고 짓밟히다.
- 유린되다 (蹂躪/蹂躙/蹂蹸되다) : 권리나 인격이 마구 억눌리거나 짓밟히다.
🗣️ 짓밟히다 @ Ví dụ cụ thể
- 구둣발에 짓밟히다. [구둣발]
- 무참하게 짓밟히다. [무참하다 (無慘하다)]
- 무참히 짓밟히다. [무참히 (無慘히)]
- 처참히 짓밟히다. [처참히 (悽慘히)]
- 군홧발에 짓밟히다. [군홧발 (軍靴발)]
- 존엄성이 짓밟히다. [존엄성 (尊嚴性)]
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 짓밟히다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Gọi món (132)