🌟 지향 (志向)

  Danh từ  

1. 어떤 목적이나 목표에 뜻을 둠. 또는 그렇게 하려는 의지.

1. SỰ HƯỚNG ĐẾN, CHÍ HƯỚNG: Việc đặt ý hướng vào mục đích hay mục tiêu nào đó. Hoặc ý định làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치 지향.
    Value oriented.
  • Google translate 출세 지향.
    Career-oriented.
  • Google translate 효과 지향.
    Effectively oriented.
  • Google translate 지향을 버리다.
    Abandon orientation.
  • Google translate 지향을 하다.
    Orientation.
  • Google translate 우리 동아리는 전통 문화 지향의 새로운 놀이들을 개발한다.
    Our club develops new games with traditional cultural orientation.
  • Google translate 정 교수의 학문적 지향과 그에 따른 태도는 많은 제자들에게 본보기가 되었다.
    Professor chung's academic orientation and subsequent attitude set an example for many students.
  • Google translate 유민이는 언제나 껍질을 깨고 나아가려는 성장 지향의 생각을 가지고 살아간다.
    Yumin always lives with the idea of growth orientation to break the shell.
  • Google translate 그 친구가 글쎄 폐암이래.
    He said he had lung cancer.
    Google translate 출세 지향으로 밤낮없이 일만 하더니 결국 병이 났구만.
    You worked day and night for your career, and you ended up sick.

지향: pursuit; quest,しこう【志向】。しこう【指向】。いこう【意向】,intention, tendance, souhait,intención, aspiración,نية، قصد,зорилго, санаа,sự hướng đến, chí hướng,ความตั้งใจ, การทำตามจุดประสงค์, การทำตามเป้าหมาย,arah, tujuan,стремление; устремление,志向,向往,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지향 (지향)
📚 Từ phái sinh: 지향하다(志向하다): 어떤 목적이나 목표에 뜻을 두다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52)