🌟 잔상 (殘像)

Danh từ  

1. 눈에 보이던 사물이 없어진 뒤에도 잠시 희미하게 눈에 보이는 모습.

1. DƯ ẢNH: Hình ảnh còn lại hiện ra một cách mờ nhạt của sự vật đã từng được trông thấy, ngay cả khi sự vật đó biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔상이 남다.
    Remains.
  • Google translate 잔상이 사라지다.
    The afterimage disappears.
  • Google translate 잔상을 남기다.
    Leave an afterimage.
  • Google translate 촛불의 잔상이 사라지기 시작하자 나는 다시 촛불을 바라보았다.
    I looked at the candle again as the afterimage of the candle began to disappear.
  • Google translate 그녀는 잔상이 남을 때까지 종이에 적힌 글자를 뚫어져라 쳐다보았다.
    She gazed at the letters on the paper until the afterimage was left.
  • Google translate 그 그림의 잔상이 아직도 남아 있어.
    There's still an afterimage of the painting.
    Google translate 강렬한 색채가 떠올라.
    Strong colors come to mind.

잔상: afterimage,ざんぞう【残像】,image résiduelle, image rémanente,imagen persistente, imagen accidental,طيف,нүдэнд бүртийх,dư ảnh,ภาพติดตา, ภาพรางเลือน,gambar sisa, sisa bayangan,видение,残像,

2. 지워지지 않는 지난날의 모습.

2. DƯ ẢNH: Hình ảnh của ngày xưa mà không bị quên lãng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화의 잔상.
    The afterimage of a film.
  • Google translate 추억의 잔상.
    Remembrance of memories.
  • Google translate 잔상이 남다.
    Remains.
  • Google translate 잔상이 되다.
    Become an afterimage.
  • Google translate 잔상이 사라지다.
    The afterimage disappears.
  • Google translate 잔상을 남기다.
    Leave an afterimage.
  • Google translate 첫사랑의 추억이 잔상이 되어 사라지지 않았다.
    Memories of first love did not fade away as a reflection.
  • Google translate 그녀와 함께 했던 지난 여름의 잔상들은 아직까지 내 머릿속에 남아 있다.
    The remnants of last summer with her still remain in my head.
  • Google translate 그 영화의 잔상이 남아 있어.
    There's an afterimage of the movie.
    Google translate 맞아. 특히 마지막 장면이 인상적이었어.
    Right. the last scene was especially impressive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔상 (잔상)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)