🌟 잔액 (殘額)

Danh từ  

1. 남은 돈의 액수.

1. TIỀN DƯ, TIỀN THỪA: Số tiền còn thừa lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통장의 잔액.
    The balance of a bank account.
  • Google translate 잔액을 확인하다.
    Check the balance.
  • Google translate 나는 통장을 꺼내 잔액을 확인해 봤다.
    I pulled out my account and checked the balance.
  • Google translate 장부에 적힌 잔액과 실제 잔액이 일치하지 않자 담당자는 당황했다.
    The officer was embarrassed when the balance on the books did not match the actual balance.
  • Google translate 지수는 빌린 돈의 일부를 우선 갚고 잔액은 한 달 뒤에 갚겠다고 했다.
    Jisoo said she would pay back some of the borrowed money first and the balance in a month.
  • Google translate 손님, 여기 잔액과 영수증입니다.
    Sir, here's your balance and receipt.
    Google translate 괜찮아요. 잔액은 그냥 가지세요.
    It's okay. just keep the balance.
Từ đồng nghĩa 잔금(殘金): 쓰고 남은 돈., 갚지 못하고 남은 돈., 집이나 토지 등을 살 때 여러 …
Từ đồng nghĩa 잔돈(殘돈): 쓰고 남은 돈., 거슬러 주거나 받는 돈.
Từ tham khảo 잔고(殘高): 남은 돈의 액수.

잔액: balance,ざんがく【残額】,solde, bilan,saldo, resto,باقي رصيد,үлдэгдэл мөнгө, үлдэгдэл,tiền dư, tiền thừa,ปริมาณเงินเหลือ, จำนวนเงินเหลือ,saldo,сдача,余额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔액 (자낵) 잔액이 (자내기) 잔액도 (자낵또) 잔액만 (자냉만)


🗣️ 잔액 (殘額) @ Giải nghĩa

🗣️ 잔액 (殘額) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10)