🌟 차익 (差益)

Danh từ  

1. 물건을 사고판 결과나 가격, 시세의 변동으로 생기는 이익.

1. TIỀN LÃI, TIỀN CHÊNH LỆCH, TIỀN LỜI: Lợi ích phát sinh do biến động thời giá, giá cả hay kết quả mua bán hàng hoá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차익이 생기다.
    Gains.
  • Google translate 차익을 남기다.
    Make a profit.
  • Google translate 차익을 누리다.
    Enjoy the profit.
  • Google translate 차익을 얻다.
    Earn a profit.
  • Google translate 차익을 예상하다.
    Expect a profit.
  • Google translate 차익을 챙기다.
    Earn profits.
  • Google translate 나는 내가 살 때보다 가격이 오른 주식을 팔아 차익으로 큰돈을 벌었다.
    I made a lot of money on profit by selling stocks whose prices have risen more than i bought.
  • Google translate 그 회사는 외국에서 싸게 들여온 상품을 비싸게 판매하여 차익을 남겼다.
    The company made a profit by selling goods imported cheaply from abroad at high prices.
  • Google translate 이번에 집값이 많이 올랐다면서요?
    I heard housing prices have gone up a lot this time.
    Google translate 네, 그래서 집을 팔아서 차익을 좀 챙길까 해요.
    Yeah, so i'm going to sell the house and get some profit.

차익: profit; margin,さえき【差益】,profit, gain,ganancia, beneficio,فائدة حدّية، ربح حدّي,ашиг,tiền lãi, tiền chênh lệch, tiền lời,กำไร, ผลกำไร,profit, untung, margin,чистая прибыль,利润,盈余,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차익 (차익) 차익이 (차이기) 차익도 (차익또) 차익만 (차잉만)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119)