🌟 차일피일 (此日彼日)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차일피일 (
차일피일
)
📚 Từ phái sinh: • 차일피일하다: 이 날 저 날 하고 자꾸 기한을 미루다.
🌷 ㅊㅇㅍㅇ: Initial sound 차일피일
-
ㅊㅇㅍㅇ (
차일피일
)
: 약속이나 기한을 조금씩 자꾸 미루는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẦN LỮA NGÀY MAI NGÀY KIA: Hình ảnh liên tục trì hoãn kì hạn hay cuộc hẹn ngày này, ngày khác.
• Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132)