🌟 차일피일 (此日彼日)

  Phó từ  

1. 약속이나 기한을 조금씩 자꾸 미루는 모양.

1. LẦN LỮA NGÀY MAI NGÀY KIA: Hình ảnh liên tục trì hoãn kì hạn hay cuộc hẹn ngày này, ngày khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차일피일 늦추다.
    Slow it down day by day.
  • Google translate 차일피일 미루다.
    Hold off day by day.
  • Google translate 차일피일 시간을 끌다.
    Drag one's feet.
  • Google translate 차일피일 연기되다.
    Delayed day by day.
  • Google translate 차일피일 지내다.
    Spend two days.
  • Google translate 나는 만나기 싫은 친구와의 약속을 차일피일 미루었다.
    I put off my appointment with a friend whom i didn't want to meet.
  • Google translate 지수는 돈을 갚을 날짜가 지났는데도 차일피일 시간만 끌었다.
    The index only dragged on for days, even though it was past the due date for payment.
  • Google translate 조금만 기간을 연장해 주십시오.
    Please extend the period a little.
    Google translate 이렇게 차일피일 늦어지면 더 기다려 드릴 수가 없습니다.
    I can't wait any longer if it's this late.

차일피일: (delaying) little by little,こんにちあしたと【今日明日と】,,posponiendo de día en día,تأجيل يوم بعد اليوم,энэ өдөр тэр өдөр гэх, маргааш маргааш гэх,lần lữa ngày mai ngày kia,(เลื่อน)ไปมา, ไป ๆ มา ๆ, ไปเรื่อย ๆ,,со дня на день,一天拖一天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차일피일 (차일피일)
📚 Từ phái sinh: 차일피일하다: 이 날 저 날 하고 자꾸 기한을 미루다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132)