🌟 차일피일 (此日彼日)

  Phó từ  

1. 약속이나 기한을 조금씩 자꾸 미루는 모양.

1. LẦN LỮA NGÀY MAI NGÀY KIA: Hình ảnh liên tục trì hoãn kì hạn hay cuộc hẹn ngày này, ngày khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차일피일 늦추다.
    Slow it down day by day.
  • 차일피일 미루다.
    Hold off day by day.
  • 차일피일 시간을 끌다.
    Drag one's feet.
  • 차일피일 연기되다.
    Delayed day by day.
  • 차일피일 지내다.
    Spend two days.
  • 나는 만나기 싫은 친구와의 약속을 차일피일 미루었다.
    I put off my appointment with a friend whom i didn't want to meet.
  • 지수는 돈을 갚을 날짜가 지났는데도 차일피일 시간만 끌었다.
    The index only dragged on for days, even though it was past the due date for payment.
  • 조금만 기간을 연장해 주십시오.
    Please extend the period a little.
    이렇게 차일피일 늦어지면 더 기다려 드릴 수가 없습니다.
    I can't wait any longer if it's this late.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차일피일 (차일피일)
📚 Từ phái sinh: 차일피일하다: 이 날 저 날 하고 자꾸 기한을 미루다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208)