🌟 차일피일 (此日彼日)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차일피일 (
차일피일
)
📚 Từ phái sinh: • 차일피일하다: 이 날 저 날 하고 자꾸 기한을 미루다.
🌷 ㅊㅇㅍㅇ: Initial sound 차일피일
-
ㅊㅇㅍㅇ (
차일피일
)
: 약속이나 기한을 조금씩 자꾸 미루는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẦN LỮA NGÀY MAI NGÀY KIA: Hình ảnh liên tục trì hoãn kì hạn hay cuộc hẹn ngày này, ngày khác.
• Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208)