🌟 짝짜꿍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝짜꿍 (
짝짜꿍
)
📚 Từ phái sinh: • 짝짜꿍하다: 젖먹이가 손뼉을 치는 재롱을 부리다., 말이나 행동에서 서로 짝이 잘 맞다.
🗣️ 짝짜꿍 @ Ví dụ cụ thể
- 도리도리 짝짜꿍. [도리도리]
🌷 ㅉㅉㄲ: Initial sound 짝짜꿍
-
ㅉㅉㄲ (
짝짜꿍
)
: 아기가 손뼉을 치는 재롱.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐẬP TAY THEO NHỊP: Trò chơi trẻ em vỗ bàn tay.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191)