🌟 빨라-

1. (빨라, 빨라서, 빨랐다)→ 빠르다

1.


빨라-: ,


📚 Variant: 빨라 빨라서 빨랐다

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28)