🌟 빨라-
📚 Variant: • 빨라 • 빨라서 • 빨랐다
🌷 ㅃㄹ: Initial sound 빨라-
-
ㅃㄹ (
빨리
)
: 걸리는 시간이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH: Một cách tốn ít thời gian. -
ㅃㄹ (
빨래
)
: 더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước. -
ㅃㄹ (
뿌리
)
: 땅속으로 뻗어서 물과 양분을 빨아올리고 줄기를 지탱하는 식물의 한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 RỄ CÂY: Một bộ phận của thực vật, đỡ thân và tỏa ra trong đất để hút nước và dưỡng chất lên trên. -
ㅃㄹ (
삐라
)
: → 전단
Danh từ
🌏 -
ㅃㄹ (
빨랑
)
: → 빨리
Phó từ
🌏
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28)