🌟 빨라-
1. (빨라, 빨라서, 빨랐다)→ 빠르다
1.

📚 Variant: • 빨라 • 빨라서 • 빨랐다
🌷 ㅃㄹ: Initial sound 빨라-
-
ㅃㄹ (
빨리
)
: 걸리는 시간이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH: Một cách tốn ít thời gian. -
ㅃㄹ (
빨래
)
: 더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước. -
ㅃㄹ (
뿌리
)
: 땅속으로 뻗어서 물과 양분을 빨아올리고 줄기를 지탱하는 식물의 한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 RỄ CÂY: Một bộ phận của thực vật, đỡ thân và tỏa ra trong đất để hút nước và dưỡng chất lên trên. -
ㅃㄹ (
삐라
)
: → 전단
Danh từ
🌏 -
ㅃㄹ (
빨랑
)
: → 빨리
Phó từ
🌏
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)