🌟 빨라-

1. (빨라, 빨라서, 빨랐다)→ 빠르다

1.


빨라-: ,


📚 Variant: 빨라 빨라서 빨랐다

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124)