🌟 찻값 (茶 값)

Danh từ  

1. 찻집 등에서 차를 마시고 내는 돈.

1. TIỀN TRÀ: Tiền trả cho việc uống trà ở quán trà v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찻값이 들다.
    It costs tea.
  • Google translate 찻값을 내다.
    Pay for tea.
  • Google translate 찻값을 받다.
    Accept tea money.
  • Google translate 찻값을 지불하다.
    Pay for the tea.
  • Google translate 찻값을 치르다.
    Pay for the tea.
  • Google translate 차를 다 마신 우리는 일어나 찻값을 치르고 자리를 옮겼다.
    After we finished our tea, we got up and paid for the tea and moved on.
  • Google translate 그녀는 찻집을 운영하면서 단골손님들에게는 종종 찻값을 받지 않고 차를 대접하곤 했다.
    She used to run a teahouse and serve tea to regular customers without charge.
  • Google translate 우리 이제 차를 마시러 갈까요?
    Shall we go get some tea now?
    Google translate 그래요. 그쪽에서 밥값을 내셨으니 찻값은 제가 낼게요.
    Yes. they paid for the meal, so i'll pay for the tea.

찻값: tea price,おちゃだい【お茶代】,prix du thé,precio del té, precio de la bebida,ثمن الشاي,цайны төлбөр,tiền trà,ค่าน้ำชา,harga teh,плата за чай,茶钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찻값 (차깝) 찻값 (찯깝) 찻값이 (차깝씨찯깝씨) 찻값도 (차깝또찯깝또) 찻값만 (차깜만찯깜만)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Xem phim (105) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48)