🌟 체불하다 (滯拂 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체불하다 (
체불하다
)
📚 Từ phái sinh: • 체불(滯拂): 마땅히 내주어야 할 것을 내주지 못하고 미룸.
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 체불하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53)