🌟 초과분 (超過分)

Danh từ  

1. 일정한 기준을 넘은 수나 양의 정도.

1. PHẦN VƯỢT QUÁ: Mức độ của số hay lượng quá tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수령 초과분.
    Excess received.
  • Google translate 한도 초과분.
    Exceeded limit.
  • Google translate 초과분 정산.
    An excess settlement.
  • Google translate 초과분 할인.
    Excess discount.
  • Google translate 초과분을 처리하다.
    Deal with excess.
  • Google translate 10만원이 넘는 병원비 중 10만원 초과분은 보험사에서 내 주었다.
    The insurance company paid more than 100,000 won out of the 100,000 won hospital fee.
  • Google translate 은행이 부도가 날지라도 기본 5천만 원 예금의 초과분까지 보호해 주는 보험 상품이 생겼다.
    There was an insurance policy that protected the bank to the excess of the basic 50 million won deposit even if it went bankrupt.

초과분: excess,ちょうかぶん【超過分】,excès, surplus,cantidad en exceso,كمّيّة تجاوُز ، عدد إضافيّ ، كمّيّة إضافيّة,хэтэрсэн хэмжээ,phần vượt quá,จำนวนส่วนเกิน, ปริมาณส่วนเกิน,bagian berlebih, lebihan,превышение; избыток; излишек,超出部分,超出额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초과분 (초과분)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204)