🌟 청상 (靑孀)

Danh từ  

1. 젊은 나이에 남편을 잃고 혼자된 여자.

1. GÓA PHỤ TRẺ: Người phụ nữ trẻ tuổi mất chồng và thành ra một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외로운 청상.
    Lonely hearing.
  • Google translate 청상의 신세.
    The patronage of a statue.
  • Google translate 청상의 처지.
    The location of the hearing.
  • Google translate 청상이 되다.
    Become a hearing.
  • Google translate 청상으로 남다.
    Remains as a washout.
  • Google translate 청상으로 살다.
    Live on hearing.
  • Google translate 나는 겨우 서른에 남편을 잃고 청상이 되었다.
    I lost my husband when i was only thirty and became a hearing man.
  • Google translate 누이는 청상이 되어 홀로 아이들을 키우느라고 온갖 고생을 다했다.
    My sister went through all sorts of hardships to raise her children alone.
  • Google translate 아버지가 돌아가신 후 어머니는 홀로 지내 오셨나요?
    Has your mother been alone since your father died?
    Google translate 네, 젊은 시절을 청상으로 살아오셨어요.
    Yeah, he's been hearing his youth.
Từ đồng nghĩa 청상과부(靑孀寡婦): 젊은 나이에 남편을 잃고 혼자된 여자.

청상: young widow,わかごけ【若後家】,jeune veuve,viuda,أرملة صغيرة,залуу бэлэвсэн эхнэр,góa phụ trẻ,หญิงม่าย, ม่ายสาว,janda muda,молодая вдова,年轻寡妇,孀妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청상 (청상)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47)