🌟 왈칵
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왈칵 (
왈칵
)
📚 Từ phái sinh: • 왈칵거리다, 왈칵대다, 왈칵하다
🗣️ 왈칵 @ Ví dụ cụ thể
- 응, 상담이 끝나고 선생님께서 나를 따뜻하게 안아 주시는데 눈물이 왈칵 나더라. [안다]
- 나는 너무 억울하여 왈칵 눈물이 쏟아지려는 것을 억지로 참았다. [억지로]
- 아버지의 장례를 치른 후 그동안 참아 왔던 슬픔이 복받치며 눈물이 왈칵 쏟아졌다. [복받치다]
- 염을 한 뒤 마지막으로 수의를 곱게 차려 입은 어머니의 얼굴을 보자 눈물이 왈칵 쏟아졌다. [염 (殮)]
- 민준이가 무심코 던진 돌에 지수가 맞아 지수의 이마에서 왈칵 선혈이 쏟아졌다. [선혈 (鮮血)]
- 지수는 그동안 서러웠던 일들을 말하면서 그동안 참았던 눈물을 왈칵 쏟았다. [참다]
- 춘향이가 이 도령에게 왈칵 뛰어 달려들며, 치맛자락을 와드득 찢어 버렸다. [와드득]
- 승규는 어머니의 장례가 끝나고 빈집으로 돌아오자 현실이 직감되어 눈물이 왈칵 쏟아졌다. [직감되다 (直感되다)]
🌷 ㅇㅋ: Initial sound 왈칵
-
ㅇㅋ (
완쾌
)
: 병이 완전히 나음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎI BỆNH HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Việc bệnh tật khỏi hoàn toàn. -
ㅇㅋ (
암컷
)
: 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배는 쪽.
☆
Danh từ
🌏 CON CÁI, GIỐNG CÁI: Phía sinh con trong số động vật có phân biệt đực cái. -
ㅇㅋ (
옴큼
)
: 한 손으로 잡아 쥘 만한 분량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NẮM, NẮM TAY: Đơn vị đếm một lượng khoảng bằng một nắm tay. -
ㅇㅋ (
알콜
)
: → 알코올
Danh từ
🌏 -
ㅇㅋ (
움큼
)
: 한 손으로 움켜쥘 만한 분량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHÚM, DÚM, NẮM, VỐC: Đơn vị đếm lượng chỉ bằng một bàn tay nắm lại. -
ㅇㅋ (
암캐
)
: 암컷인 개.
Danh từ
🌏 CHÓ CÁI: Con chó giống cái. -
ㅇㅋ (
올케
)
: 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 CHỊ DÂU, CHỊ: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của anh. -
ㅇㅋ (
윙크
)
: 상대에게 무언가를 넌지시 알리거나 이성의 관심을 끌기 위해 한쪽 눈을 깜빡거리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NHÁY MẮT: Việc lén cho người khác biết điều gì đó hoặc chớp một mắt để thu hút sự quan tâm của người khác giới. -
ㅇㅋ (
앵커
)
: 방송에서 뉴스를 진행하는 사람.
Danh từ
🌏 BIÊN TẬP VIÊN THỜI SỰ, NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ: Người thực hiện chương trình thời sự trên đài. -
ㅇㅋ (
울컥
)
: 감정이나 눈물 등이 갑자기 세차게 일어나는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỪNG BỪNG, MỘT CÁCH PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh cảm xúc hay nước mắt đột nhiên xuất hiện một cách mạnh mẽ. -
ㅇㅋ (
잉크
)
: 글씨를 쓰거나 인쇄하는 데 쓰는, 빛깔이 있는 액체.
Danh từ
🌏 MỰC: Thể lỏng có màu sắc, dùng vào việc viết chữ hoặc in ấn. -
ㅇㅋ (
왈칵
)
: 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO, Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào. -
ㅇㅋ (
오크
)
: 떡갈나무나 참나무 등의 나무. 또는 그런 목재.
Danh từ
🌏 CÂY SỒI, GỖ SỒI: Cây thuộc loài sồi ví dụ như sồi đá trắng hay sồi vàng v.v... Hoặc loại gỗ như vậy.
• Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)