🌟 치우치다

  Động từ  

1. 한쪽으로 기울어지거나 몰리다.

1. LỆCH, NGHIÊNG: Nghiêng hay dồn về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치우친 생각.
    A biased view.
  • Google translate 감정에 치우치다.
    To be emotional.
  • Google translate 이론에 치우치다.
    Biased toward theory.
  • Google translate 왼쪽으로 치우치다.
    Lean to the left.
  • Google translate 한쪽으로 치우치다.
    One-sided.
  • Google translate 나는 감정에 치우쳐서 이성적인 판단을 제대로 하지 못할 때가 많다.
    I am often emotional and unable to make good rational judgments.
  • Google translate 학문이 지나치게 이론에 치우치면 현실에 맞지 않는 쓸모없는 학문이 되기 쉽다.
    If studies are too biased toward theory, they are apt to become useless studies that do not fit reality.
  • Google translate 뒤에서 봐 줘. 균형 잘 맞아?
    Watch me from behind. is it balanced?
    Google translate 오른쪽으로 치우쳤어. 오른쪽을 좀 올려 봐.
    He's leaning to the right. put your right side up a little right.

치우치다: be inclined; be unequally distributed,かたよる【偏る・片寄る】。かたむく【傾く】,pencher, incliner,inclinarse,يَميل,хэлбийх, хазайх, туйлшрах, хэтрэх,lệch, nghiêng,เอียง, โน้มเอียง, ลำเอียง,terpengaruh, terbawa, hanyut,сваливаться; склоняться; иметь склонность,倾向,侧重,偏重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치우치다 (치우치다) 치우치어 (치우치어치우치여) 치우쳐 (치우처) 치우치니 ()


🗣️ 치우치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 치우치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43)