🌟 치우치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치우치다 (
치우치다
) • 치우치어 (치우치어
치우치여
) 치우쳐 (치우처
) • 치우치니 ()
🗣️ 치우치다 @ Giải nghĩa
- 편중하다 (偏重하다) : 한쪽으로 치우치다.
- 편향하다 (偏向하다) : 한쪽으로 치우치다.
- 불공평하다 (不公平하다) : 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우치다.
🗣️ 치우치다 @ Ví dụ cụ thể
- 허식에 치우치다. [허식 (虛飾)]
- 좌로 치우치다. [좌 (左)]
- 주관에 치우치다. [주관 (主觀)]
- 좌경으로 치우치다. [좌경 (左傾)]
- 허례에 치우치다. [허례 (虛禮)]
- 기교적으로 치우치다. [기교적 (技巧的)]
- 서정성에 치우치다. [서정성 (抒情性)]
- 한편으로 치우치다. [한편 (한便)]
- 북방에 치우치다. [북방 (北方)]
- 극단에 치우치다. [극단 (極端)]
🌷 ㅊㅇㅊㄷ: Initial sound 치우치다
-
ㅊㅇㅊㄷ (
치우치다
)
: 한쪽으로 기울어지거나 몰리다.
☆
Động từ
🌏 LỆCH, NGHIÊNG: Nghiêng hay dồn về một phía.
• Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43)