🌟 초지일관 (初志一貫)

Danh từ  

1. 처음에 세운 뜻을 계속 밀고 나감.

1. SỰ NHẤT QUÁN Ý ĐỊNH BAN ĐẦU, SỰ QUÁN TRIỆT Ý ĐỊNH BAN ĐẦU: Việc tiếp tục thúc đẩy và xúc tiến ý ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초지일관의 자세.
    A supra-permanent posture.
  • Google translate 초지일관의 태도.
    The attitude of being consistent.
  • Google translate 초지일관을 하다.
    Be consistent with one's original intention.
  • Google translate 초지일관으로 버티다.
    Hold out with super-intention.
  • Google translate 초지일관으로 지키다.
    To keep with one's utmost integrity.
  • Google translate 그 정치인이야말로 초지일관 사회 정의를 실현하기 위해 힘쓰는 사람이다.
    The politician is the one who strives to realize ultra-permanent social justice.
  • Google translate 선생님은 학기 초에 세운 계획을 잘 지키고 있는 학생들의 초지일관을 칭찬하셨다.
    The teacher commended the students for their early tenancy in keeping with their plans at the beginning of the semester.
  • Google translate 처음 입사할 때는 초지일관을 잃지 않겠다는 각오를 했는데 벌써 해이해졌어.
    When i first joined the company, i was determined not to lose my initial commitment, but it's already slackened.
    Google translate 이제 적응이 좀 됐구나? 그러면 이제부터 다시 처음 세웠던 각오를 다잡으면 돼.
    You're getting used to it now, aren't you? then, you can make up your first resolution from now.

초지일관: accomplishing one's original intention; holding one's course,しょしかんてつ【初志貫徹】,,consecución de su objetivo original, mantenimiento firme de su voluntad,تشبّث بنيته الأصلية,эхнээс нь эцсийг нь хүртэл явах,sự nhất quán ý định ban đầu, sự quán triệt ý định ban đầu,การไม่เปลี่ยนความตั้งใจเดิม, การคงความมุ่งมั่นเดิม, การคงความประสงค์เดิม, การคงความตั้งใจเดิม, การคงความมุ่งหมายเดิม,konsistensi dengan niat awal,,矢志不渝 ,矢志不移,不改初衷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초지일관 (초지일관)
📚 Từ phái sinh: 초지일관하다(初志一貫하다): 처음에 세운 뜻을 계속 밀고 나가다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273)