🌟 집성 (集成)

Danh từ  

1. 여럿을 모아 짜임새 있는 하나를 이룸.

1. SỰ THU THẬP, SỰ TẬP HỢP, SỰ BIÊN SOẠN: Viêc thu gom nhiều cái lại và tạo thành một cái hoàn chỉnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집성 판재.
    Collective plate.
  • Google translate 집성 합판.
    Collective plywood.
  • Google translate 목재 집성.
    Wood collection.
  • Google translate 연구 집성.
    Research aggregation.
  • Google translate 원목 집성.
    Wood collection.
  • Google translate 자료의 집성.
    Collecting data.
  • Google translate 지식의 집성.
    Collection of knowledge.
  • Google translate 지혜의 집성.
    Collective wisdom.
  • Google translate 김 교수는 고문서 집성을 통해 정확하고 실제적인 역사를 연구할 수 있게 되었다.
    Kim was able to study accurate and practical history through the collection of ancient documents.
  • Google translate 역사란 사료가에 의해 확인된 사실의 집성으로 이루어진다.
    History consists of a collection of facts identified by feeders.
  • Google translate 결과 보고서 잘 보았습니다. 연구 팀의 연구가 매우 체계적이던데요?
    Thank you for the result report. the research team's research was very systematic.
    Google translate 그렇습니다. 연구에 앞서 다양한 자료들의 집성이 잘 되어 있어서 가능했던 일이죠.
    Yes. it was possible because the data was well compiled before the study.

집성: composition; arrangement,しゅうせい【集成】,agrégation,congregación, agrupación,تواحُد,нэгтгэх чанар,sự thu thập, sự tập hợp, sự biên soạn,การรวบรวมให้เป็นระบบ, การรวมให้เป็นหนึ่ง,pengumpulan sistematis, pembentukan sistematis, pendirian sistematis,композиция,集成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집성 (집썽)
📚 Từ phái sinh: 집성되다(集成되다): 여럿이 모여 짜임새 있는 하나가 이루어지다. 집성하다(集成하다): 여럿을 모아 짜임새 있는 하나를 이루다.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104)