🌟 차곡차곡

  Phó từ  

1. 물건을 가지런하게 겹쳐 쌓거나 포개 놓은 모양.

1. MỘT CÁCH ĐƯỢC XẾP GỌN GÀNG, MỘT CÁCH ĐƯỢC XẾP CÓ TRẬT TỰ, MỘT CÁCH ĐƯỢC XẾP NGĂN NẮP: Hình ảnh xếp đồ vật thành từng lớp hoặc chồng lên nhau một cách ngay ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차곡차곡 개키다.
    Gaeki one by one.
  • Google translate 차곡차곡 넣다.
    Add one by one.
  • Google translate 차곡차곡 모으다.
    Collect one by one.
  • Google translate 차곡차곡 정리하다.
    Organize one by one.
  • Google translate 나는 벽돌을 차곡차곡 쌓아 올렸다.
    I piled bricks one by one.
  • Google translate 어머니는 지갑에 영수증을 차곡차곡 모아 두는 습관이 있으시다.
    Mother has a habit of collecting receipts one by one in her purse.
  • Google translate 지수야, 빨랫줄에 걸려 있던 옷들 못 봤어?
    Jisoo, didn't you see the clothes hanging on the clothesline?
    Google translate 내가 차곡차곡 개어서 옷장에 넣어 놨지.
    I folded them up and put them in the closet.

차곡차곡: neatly,きちんと。きちんときちんと,,ordenadamente,بشكل متراكم,нямбай, нягт нямбай, эмх цэгцтэй,một cách được xếp gọn gàng, một cách được xếp có trật tự, một cách được xếp ngăn nắp,อย่างเป็นชั้น ๆ, อย่างเป็นกอง ๆ,,слой за слоем,整整齐齐地,

2. 말이나 행동 등을 천천히 순서에 따라 조리 있게 하는 모양.

2. MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH TỪ TỐN: Dáng vẻ nói hoặc hành động một cách có đầu có cuối theo một trật tự một cách từ từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차곡차곡 말하다.
    Speak one after another.
  • Google translate 차곡차곡 설명하다.
    Explain one by one by one.
  • Google translate 지수는 차분한 목소리로 차곡차곡 자신의 이야기를 해 나갔다.
    Jisoo kept her own story in a calm voice.
  • Google translate 나는 그날 있었던 일들을 차곡차곡 정리해서 수첩에 적어 두었다.
    I've arranged the things that happened that day one by one and wrote them down in my notebook.
  • Google translate 학생들이 어려워하자 선생님은 차곡차곡 알기 쉽게 설명해 주셨다.
    When the students were having a hard time, the teacher explained them one by one.
  • Google translate 있잖아, 그게, 어제 그랬었잖아.
    Well, you know, you did yesterday.
    Google translate 뭐야, 좀 차곡차곡 정리를 해서 말을 해.
    What, organize it and talk.
Từ đồng nghĩa 차근차근: 말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차곡차곡 (차곡차곡)
📚 Từ phái sinh: 차곡차곡하다: 가지런히 겹쳐 쌓여 있거나 포개져 있다., 말이나 성격, 행동 따위가 아주…


🗣️ 차곡차곡 @ Giải nghĩa

🗣️ 차곡차곡 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78)