🌟 -으므로

vĩ tố  

1. 원인이나 이유를 나타내는 연결 어미.

1. , BỞI, DO: Vĩ tố liên kết thể hiện nguyên nhân hay lí do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정말 최선을 다했으므로 더 이상 아쉬움은 없다.
    I've really done my best, so there's no more regret.
  • Google translate 최근에 산 책을 재미있게 읽었으므로 소개하고자 합니다.
    I would like to introduce you to the book i recently bought because i enjoyed reading it.
  • Google translate 전기 제품에 물이 닿으면 위험할 수 있으므로 조심해야 한다.
    Be careful because water can be dangerous when it comes into contact with electrical appliances.
  • Google translate 어린이들은 칫솔질이 서툴고, 단 음식을 즐겨 먹으므로 이가 썩기 쉽다.
    Children are poor at brushing their teeth, and they enjoy eating sweets, so their teeth are apt to decay.
  • Google translate 바다가 깊으므로 조심해서 수영을 하셔야 합니다.
    The sea is deep, so you have to swim carefully.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.
Từ tham khảo -므로: 원인이나 이유를 나타내는 연결 어미.

-으므로: -eumeuro,から。ので。ため。ゆえ【故】,,,,,vì, bởi, do,เพราะว่า..., เพราะว่า...จึง..., เนื่องจาก..., เนื่องจาก...จึง...,karena, sebab,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104)