🌟 추대 (推戴)

Danh từ  

1. 윗사람으로 떠받듦.

1. SỰ SUY TÔN: Việc nâng lên làm người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회장 추대.
    A chairman's appointment.
  • Google translate 추대를 받다.
    Receive an invitation.
  • Google translate 추대를 하다.
    To make a regiment.
  • Google translate 그는 이사진의 추대를 받아 회장으로 선정되었다.
    He was chosen as chairman by the board of directors.
  • Google translate 김 상무는 임원진의 추대로 우리 회사의 사장으로 결정되었다.
    Executive director kim was decided to be the president of our company on the recommendation of executives.
  • Google translate 우리 회사의 새로운 대표 이사 추대를 위한 회의가 오늘 열린다.
    A meeting is held today to appoint a new representative director of our company.
  • Google translate 선출되신 소감 한 말씀 해 주시죠.
    How do you feel about being elected?
    Google translate 의장으로 추대를 받게 되어 영광입니다.
    It's an honor to be appointed chairman.

추대: having someone as one's boss,すいたい【推戴】,vénération,tratamiento respetuoso,إقعاد,өргөмжлөл,sự suy tôn,การยกย่องให้เป็นผู้นำ, การยกย่องให้เป็นผู้เหนือกว่า,pengangkatan, pelantikan, penghormatan,,拥戴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추대 (추대)
📚 Từ phái sinh: 추대되다(推戴되다): 윗사람으로 떠받들어지다. 추대하다(推戴하다): 윗사람으로 떠받들다.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81)