🌟 추대 (推戴)

Danh từ  

1. 윗사람으로 떠받듦.

1. SỰ SUY TÔN: Việc nâng lên làm người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회장 추대.
    A chairman's appointment.
  • 추대를 받다.
    Receive an invitation.
  • 추대를 하다.
    To make a regiment.
  • 그는 이사진의 추대를 받아 회장으로 선정되었다.
    He was chosen as chairman by the board of directors.
  • 김 상무는 임원진의 추대로 우리 회사의 사장으로 결정되었다.
    Executive director kim was decided to be the president of our company on the recommendation of executives.
  • 우리 회사의 새로운 대표 이사 추대를 위한 회의가 오늘 열린다.
    A meeting is held today to appoint a new representative director of our company.
  • 선출되신 소감 한 말씀 해 주시죠.
    How do you feel about being elected?
    의장으로 추대를 받게 되어 영광입니다.
    It's an honor to be appointed chairman.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추대 (추대)
📚 Từ phái sinh: 추대되다(推戴되다): 윗사람으로 떠받들어지다. 추대하다(推戴하다): 윗사람으로 떠받들다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70)