🌟 탈당 (脫黨)

Danh từ  

1. 자신이 속해 있던 정당에서 떠남.

1. SỰ LY KHAI KHỎI ĐẢNG: Việc rời khỏi chính đảng mà mình trực thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의원의 탈당.
    The defection of rep.
  • Google translate 탈당 선언.
    Announcement of defection.
  • Google translate 탈당과 입당.
    Defecting from the party and joining the party.
  • Google translate 탈당을 결심하다.
    Decide to leave the party.
  • Google translate 탈당을 하다.
    Break away from the party.
  • Google translate 김 의원은 정책에 대한 입장 차이로 인해 탈당을 하였다.
    Kim quit the party due to differences in his stance on the policy.
  • Google translate 소속 의원들이 계속 탈당을 하니 정당은 없어질 위기에 처했다.
    The party is on the verge of disappearing as its lawmakers continue to leave the party.
  • Google translate 이번 사태에 당 지도부가 책임을 진다더군.
    The party leadership is responsible for this.
    Google translate 정치에서 손을 떼겠다는 약속을 지키려 탈당까지 한다고 들었네.
    I hear you're even leaving the party to keep your promise to leave politics.
Từ trái nghĩa 입당(入黨): 어떤 정당에 가입함.

탈당: defecting from a political party,だっとう【脱党】。りとう【離党】,apostasie, reniement, dégagement, défection,abandono del partido,  deserción del partido,انسحاب حزبي,намаас гарах,sự ly khai khỏi đảng,การออกจากพรรคการเมือง, การถอนตัวออกจากพรรคการเมือง, การลาออกจากพรรคการเมือง,keluar dari partai politik,выход из партии,退党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈당 (탈땅)
📚 Từ phái sinh: 탈당하다(脫黨하다): 자신이 속해 있던 정당에서 떠나다.

🗣️ 탈당 (脫黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10)