🌟 탈당 (脫黨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈당 (
탈땅
)
📚 Từ phái sinh: • 탈당하다(脫黨하다): 자신이 속해 있던 정당에서 떠나다.
🗣️ 탈당 (脫黨) @ Ví dụ cụ thể
- 김 의원이 탈당 선언을 했다고? [창당하다 (創黨하다)]
🌷 ㅌㄷ: Initial sound 탈당
-
ㅌㄷ (
타다
)
: 불씨나 높은 열로 불꽃이 일어나거나 불이 붙어 번지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHÁY: Ngọn lửa bốc lên với nhiệt độ cao hoặc lửa cháy và lan ra. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại -
ㅌㄷ (
태도
)
: 몸을 움직이거나 어떤 일을 대하는 마음이 드러난 자세.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁI ĐỘ: Cử động thân mình hay tư thế để lộ tâm trạng về việc nào đó. -
ㅌㄷ (
틀다
)
: 몸이나 몸 한 부분의 방향을 꼬아 돌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẶN, XOAY, NGOÁI (ĐẦU,CỔ): Quay hướng của cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 많은 양의 액체에 적은 양의 액체나 가루를 넣어 섞다.
☆☆☆
Động từ
🌏 PHA: Hòa tan một lượng nhỏ chất lỏng hoặc bột vào trong một lượng chất lỏng nhiều hơn. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 때나 먼지가 쉽게 달라붙다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT BẨN, BẮT BỤI: Ghét hoặc bụi bẩn dễ bám dính. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 몫이나 상으로 주는 돈이나 물건을 받다.
☆☆
Động từ
🌏 GIÀNH ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được tiền hoặc đồ vật như là phần thưởng hoặc phần của mình. -
ㅌㄷ (
털다
)
: 어떤 것에 달려 있거나 붙어 있는 것을 떼어 내기 위해 흔들거나 치다.
☆☆
Động từ
🌏 GIŨ, PHỦI: Lắc hoặc đập để làm cho cái dính hoặc bám vào cái nào đó rơi ra. -
ㅌㄷ (
터득
)
: 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỂU RA, SỰ NẮM BẮT: Việc suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra lẽ phải. -
ㅌㄷ (
트다
)
: 막혀 있던 것을 치우고 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 MỞ, KHAI THÔNG: Xoá đi hoặc làm thông cái vốn bị tắc. -
ㅌㄷ (
토대
)
: 건물을 지탱하는, 건물의 제일 밑부분.
☆
Danh từ
🌏 MÓNG: Phần đáy cùng của toà nhà khi xây dựng. -
ㅌㄷ (
트다
)
: 너무 마르거나 추워서 틈이 생기고 갈라지다.
☆
Động từ
🌏 NỨT, MỞ RA, HÉ RA: Khe hở xuất hiện và tách ra do quá lạnh hoặc khô. -
ㅌㄷ (
튀다
)
: 용수철이나 공과 같은 물체가 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 NHẢY LÊN, TÂNG LÊN, VỌT LÊN: Vật thể như quả bóng hoặc vật co dãn bật lên.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204)