🌟 탈당 (脫黨)

Danh từ  

1. 자신이 속해 있던 정당에서 떠남.

1. SỰ LY KHAI KHỎI ĐẢNG: Việc rời khỏi chính đảng mà mình trực thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의원의 탈당.
    The defection of rep.
  • 탈당 선언.
    Announcement of defection.
  • 탈당과 입당.
    Defecting from the party and joining the party.
  • 탈당을 결심하다.
    Decide to leave the party.
  • 탈당을 하다.
    Break away from the party.
  • 김 의원은 정책에 대한 입장 차이로 인해 탈당을 하였다.
    Kim quit the party due to differences in his stance on the policy.
  • 소속 의원들이 계속 탈당을 하니 정당은 없어질 위기에 처했다.
    The party is on the verge of disappearing as its lawmakers continue to leave the party.
  • 이번 사태에 당 지도부가 책임을 진다더군.
    The party leadership is responsible for this.
    정치에서 손을 떼겠다는 약속을 지키려 탈당까지 한다고 들었네.
    I hear you're even leaving the party to keep your promise to leave politics.
Từ trái nghĩa 입당(入黨): 어떤 정당에 가입함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈당 (탈땅)
📚 Từ phái sinh: 탈당하다(脫黨하다): 자신이 속해 있던 정당에서 떠나다.

🗣️ 탈당 (脫黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204)