🌟 큰애

Danh từ  

1. (정답게 이르는 말로) 큰아들이나 큰딸.

1. ĐỨA LỚN, THẰNG LỚN, CON BÉ LỚN: (cách nói tình cảm) Con trai cả hoặc con gái cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 집 큰애.
    My big boy.
  • Google translate 큰애의 행동.
    The behavior of a first-born child.
  • Google translate 큰애와 작은애.
    The oldest and the youngest.
  • Google translate 큰애가 속을 썩이다.
    The eldest child is distressed.
  • Google translate 큰애를 혼내다.
    Scold the eldest child.
  • Google translate 의사 부부인 고모네의 큰애는 치과 대학에 다니고 있다.
    My aunt's eldest child, a couple of doctors, is attending a dental college.
  • Google translate 큰애는 소심한 작은애와 달리 자기가 하고 싶은 말은 꼭 해야 직성이 풀리는 성격이다.
    Unlike a timid little boy, the eldest child must say what he wants to say in order to be satisfied.
  • Google translate 우리 작은애 때문에 걱정이에요. 큰애는 한 번도 속 썩인 적이 없었는데 말이죠.
    I'm worried about my little girl. he's never had a stomachache.
    Google translate 어머님께서 더욱 신경 써 주세요.
    Your mother is more attentive.
본말 큰아이: (정답게 이르는 말로) 큰아들이나 큰딸.

큰애: first son; first daughter,,aîné(e), fils aîné, fille aînée,,الولد الأول,том хүүхэд,đứa lớn, thằng lớn, con bé lớn,ลูกคนโต, ลูกชายคนโต, ลูกสาวคนโต,putera sulung, putera sulung,,老大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰애 (크내)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Khí hậu (53)