🌟 칼로리 (calorie)

  Danh từ  

1. 음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.

1. LƯỢNG CA LO: Lượng năng lượng có thể nhận được từ nhiên liệu hay thực phẩm v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮은 칼로리.
    Low calorie.
  • Google translate 높은 칼로리.
    High calorie.
  • Google translate 칼로리가 많다.
    High in calories.
  • Google translate 칼로리가 적다.
    Low in calories.
  • Google translate 칼로리를 줄이다.
    Reduce calories.
  • Google translate 칼로리를 섭취하다.
    Take in calories.
  • Google translate 비만인 사람들에게는 칼로리가 높은 음식이 좋지 않다.
    High calorie foods are not good for obese people.
  • Google translate 몸무게가 많이 나가는 장년층은 칼로리가 적은 야채를 많이 섭취하는 것이 좋다.
    It is recommended that the elderly, who weigh heavily, consume a lot of vegetables with less calories.
  • Google translate 아이들은 뭐든 잘 먹어야 좋지만 몸에 필요한 만큼의 칼로리와 지방을 적절히 조절해 먹는 것도 중요하다.
    Kids should eat everything well, but it is also important to control the calories and fat they need.
  • Google translate 아, 치킨 먹고 싶다.
    Oh, i want some chicken.
    Google translate 그렇게 칼로리가 높은 음식을 밤에 먹는 건 좋지 않아.
    It's not good to eat such high-calorie food at night.
Từ đồng nghĩa 열량(熱量): 음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.

칼로리: heat value; amount of heat,カロリー,calorie,caloría,سُعْر حراريّ، كالوري,илчлэг,lượng ca lo,แคลอรี่,kalori,калория,卡路里,


📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 칼로리 (calorie) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4)