🌟 장하다 (壯 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 하는 일이나 인품 등이 자랑스러울 만큼 훌륭하다.

1. TÀI GIỎI: Việc làm hay nhân phẩm... tuyệt vời đến mức tự hào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장한 선수.
    Great player.
  • Google translate 장한 자식.
    Good boy.
  • Google translate 장하고 훌륭하다.
    Great and excellent.
  • Google translate 모습이 장하다.
    Great in appearance.
  • Google translate 아들이 장하다.
    My son is proud.
  • Google translate 그 어려운 유학 생활에 수석 졸업까지 해냈다니 참 장한 학생이었다.
    It was a great student to have achieved the top graduation in that difficult life.
  • Google translate 우리나라 선수단 모두가 장하고 훌륭한 성과를 냈다고 칭찬하지 않을 수 없다.
    We cannot help but praise the nation's athletes for their outstanding and excellent achievements.
  • Google translate 여보, 유민이 방금 아들 낳았대요!
    Honey, yoomin just had a son!
    Google translate 와! 우리 딸 장하다, 장해!
    Wow! i'm proud of my daughter, i'm proud of her!

장하다: admirable; praiseworthy,りっぱだ【立派だ】。えらい【偉い】,admirable, remarquable, louable, méritoire, digne d'éloges,admirable, ejemplar, loable, plausible, laudable,رائع,гайхалтай, биширмээр, агуу, гайхамшигтай, гарамгай, магтууштай, гайхмаар,tài giỏi,น่าภาคภูมิใจ, น่าชมเชย, น่าชื่นชม, น่ายกย่อง,membanggakan, hebat, unggul,великолепный; гордый; блестящий,了不起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장하다 (장ː하다) 장한 (장ː한) 장하여 (장ː하여) 장해 (장ː해) 장하니 (장ː하니) 장합니다 (장ː함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 장하다 (壯 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 장하다 (壯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59)