🌟 장하다 (壯 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장하다 (
장ː하다
) • 장한 (장ː한
) • 장하여 (장ː하여
) 장해 (장ː해
) • 장하니 (장ː하니
) • 장합니다 (장ː함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 장하다 (壯 하다) @ Giải nghĩa
- 용하다 : 기특하고 장하다.
🗣️ 장하다 (壯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 응, 정말 잘했구나! 장하다. 하하. [하하]
🌷 ㅈㅎㄷ: Initial sound 장하다
-
ㅈㅎㄷ (
지하도
)
: 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGẦM, ĐỊA ĐẠO: Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất. -
ㅈㅎㄷ (
진하다
)
: 액체가 묽지 않고 농도가 짙다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc. -
ㅈㅎㄷ (
잘하다
)
: 옳고 바르게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác. -
ㅈㅎㄷ (
전하다
)
: 어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, LƯU TRUYỀN: Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu. -
ㅈㅎㄷ (
정하다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 고르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH, CHỌN: Lựa chọn một trong số nhiều thứ. -
ㅈㅎㄷ (
좁히다
)
: 면이나 바닥 등의 면적을 작게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HẸP: Làm nhỏ lại diện tích của bề mặt hay nền. -
ㅈㅎㄷ (
장하다
)
: 하는 일이나 인품 등이 자랑스러울 만큼 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI: Việc làm hay nhân phẩm... tuyệt vời đến mức tự hào. -
ㅈㅎㄷ (
잡히다
)
: 도망가지 못하게 붙들리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TÓM: Bị bắt lại để không thể bỏ trốn được. -
ㅈㅎㄷ (
적히다
)
: 글로 쓰이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI LẠI: Được viết bằng chữ. -
ㅈㅎㄷ (
접하다
)
: 소식이나 정보를 듣거나 받다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN NHẬN, TIẾP NHẬN: Nghe hoặc nhận được tin tức hay thông tin. -
ㅈㅎㄷ (
족하다
)
: 수나 양, 정도 등이 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, VỪA ĐỦ: Số, lượng hay mức độ... đầy đủ. -
ㅈㅎㄷ (
젖히다
)
: 뒤로 기울게 하다.
☆
Động từ
🌏 KÉO RA SAU, GIẬT RA SAU: Làm nghiêng về phía sau.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15)