🌟 장하다 (壯 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 하는 일이나 인품 등이 자랑스러울 만큼 훌륭하다.

1. TÀI GIỎI: Việc làm hay nhân phẩm... tuyệt vời đến mức tự hào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장한 선수.
    Great player.
  • 장한 자식.
    Good boy.
  • 장하고 훌륭하다.
    Great and excellent.
  • 모습이 장하다.
    Great in appearance.
  • 아들이 장하다.
    My son is proud.
  • 그 어려운 유학 생활에 수석 졸업까지 해냈다니 참 장한 학생이었다.
    It was a great student to have achieved the top graduation in that difficult life.
  • 우리나라 선수단 모두가 장하고 훌륭한 성과를 냈다고 칭찬하지 않을 수 없다.
    We cannot help but praise the nation's athletes for their outstanding and excellent achievements.
  • 여보, 유민이 방금 아들 낳았대요!
    Honey, yoomin just had a son!
    와! 우리 딸 장하다, 장해!
    Wow! i'm proud of my daughter, i'm proud of her!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장하다 (장ː하다) 장한 (장ː한) 장하여 (장ː하여) 장해 (장ː해) 장하니 (장ː하니) 장합니다 (장ː함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 장하다 (壯 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 장하다 (壯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15)