🌟 절름발이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절름발이 (
절름바리
)
🌷 ㅈㄹㅂㅇ: Initial sound 절름발이
-
ㅈㄹㅂㅇ (
절름발이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 한쪽 다리가 짧거나 다치거나 하여 걸을 때에 몸이 한쪽으로 자꾸 기우뚱거리는 사람.
Danh từ
🌏 GÃ QUÈ: (cách nói xem thường) Người mà có một bên chân ngắn hoặc bị đau nên khi bước đi thì cơ thể liên tục nghiêng về một phía.
• Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149)