🌟 절름발이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 한쪽 다리가 짧거나 다치거나 하여 걸을 때에 몸이 한쪽으로 자꾸 기우뚱거리는 사람.

1. GÃ QUÈ: (cách nói xem thường) Người mà có một bên chân ngắn hoặc bị đau nên khi bước đi thì cơ thể liên tục nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절름발이가 되다.
    Become lame.
  • Google translate 절름발이로 태어나다.
    Born lame.
  • Google translate 절름발이로 살다.
    Live in limbo.
  • Google translate 절름발이라고 놀리다.
    Tease with lame feet.
  • Google translate 절름발이처럼 걷다.
    Walk lamely.
  • Google translate 김 선수가 심한 발목 부상으로 절름발이가 되었다니 너무 안타깝다.
    It's too bad that kim suffered a severe ankle injury and was injured in his ankle.
  • Google translate 태어날 때부터 왼쪽 다리가 짧은 김 씨는 절름발이라고 놀림을 받은 적이 많았다.
    Kim, whose left leg was short since birth, was often teased for being lame.
  • Google translate 삼 개월 동안 절름발이로 지냈다면서?
    I hear you've been limping for three months.
    Google translate 응, 무릎 뼈를 다쳐서 깁스를 하고 지냈거든.
    Yeah, i hurt my knee bone, so i've been wearing a cast.

절름발이: cripple,びっこ【跛】。ちんば【跛】。かたちんば【片跛】。あしなえ【蹇・跛】,boiteux(se),cojo, renco, paticojo,أعرج,хазгар, доголон,gã què,คนขาเป๋,si pincang,хромой,瘸子,跛子,

2. 발 달린 물건의 한쪽 발이 멀쩡하지 못한 것.

2. SỰ LONG CHÂN, SỰ HỎNG CHÂN: Việc một bên chân của đồ vật có chân không được bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절름발이 의자.
    A limp chair.
  • Google translate 절름발이 책상.
    A lame desk.
  • Google translate 절름발이 탁자.
    A lame table.
  • Google translate 절름발이가 되다.
    Become lame.
  • Google translate 식탁 다리 하나가 부러져서 절름발이가 되었다.
    One of the table legs broke and became lame.
  • Google translate 내 의자는 다리 네 개 중 한 개가 짧은 절름발이다.
    My chair has a short limp on one of the four legs.
  • Google translate 엄마, 이 책상, 균형이 안 맞아서 한쪽으로 기울어요.
    Mom, this desk, it's not balanced, so it's tilting to one side.
    Google translate 그렇구나. 절름발이 책상을 샀네.
    I see. i bought a lame desk.

3. (비유적으로) 사물을 이루는 요소들이 조화롭게 균형을 이루지 못한 상태.

3. SỰ KHẬP KHIỄNG, SỰ MẤT CÂN ĐỐI: (cách nói ẩn dụ) Tình trạng những yếu tố tạo nên sự vật không tạo nên được sự cân bằng một cách nhịp nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절름발이 교육.
    A lame education.
  • Google translate 절름발이 성공.
    The lame success.
  • Google translate 절름발이 영역.
    Cutting area.
  • Google translate 절름발이 행정.
    Lame administration.
  • Google translate 절름발이가 되다.
    Become lame.
  • Google translate 김 씨는 돈과 명예는 얻었지만 행복한 가정을 잃은 절름발이 성공을 했다.
    Kim had a limp success, earning money and fame but losing a happy family.
  • Google translate 형은 책으로만 외국어를 공부해서 말하기와 듣기는 못하는 절름발이 외국어 실력을 가졌다.
    My brother has a limp foreign language ability that he cannot speak and listen to because he only studies foreign languages with books.
  • Google translate 새로 온 팀장 말이야, 박사 학위까지 있다는데 하는 행동을 보면 너무 유치해.
    The new team leader, he's so childish to see the behavior of having a ph.d.
    Google translate 절름발이 교육의 폐단이지. 공부 많이 해서 지식만 많고 인성 발달은 안 된 거야.
    A cripple of education. i studied a lot, so i only had a lot of knowledge and didn't develop my personality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절름발이 (절름바리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149)