Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절름발이 (절름바리)
절름바리
Start 절 절 End
Start
End
Start 름 름 End
Start 발 발 End
Start 이 이 End
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4)