🌟 절제되다 (節制 되다)

Động từ  

1. 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절되어 제한되다.

1. ĐƯỢC KIỀM CHẾ, ĐƯỢC TIẾT CHẾ, ĐƯỢC ĐIỀU ĐỘ: Được điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절제된 몸짓.
    A restrained gesture.
  • Google translate 절제된 아름다움.
    Controlled beauty.
  • Google translate 절제된 표현.
    An understatement.
  • Google translate 감정이 절제되다.
    Emotions are restrained.
  • Google translate 행동이 절제되다.
    Behavior is restrained.
  • Google translate 그의 글은 절제되지 못한 과장된 표현으로 가득하다.
    His writing is full of unbridled hyperbole.
  • Google translate 선생님의 절제된 언어 생활은 사람들에게 신뢰감을 준다.
    The restrained language life of a teacher gives people confidence.
  • Google translate 그녀는 옷을 참 잘 입어. 옷차림에서 항상 절제된 세련미가 느껴져.
    She's such a good dresser. i always feel restrained refinement in my dress.
    Google translate 맞아. 화려하지 않으면서도 눈길을 끌지.
    That's right. it's not flashy but eye-catching.

절제되다: be restrained,せっせいされる【節制される】。つつしまれる【慎まれる・謹まれる】,être modéré,moderar, templar, refrenar,يُضبط,хязгаарлагдах, зохицуулагдах,được kiềm chế, được tiết chế, được điều độ,ทำให้เหมาะสม, ทำให้พอเหมาะพอดี, ทำให้เหมาะเจาะ,diatur, dikendalikan, dikontrol,воздерживаться; умеряться; обуздываться,被节制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절제되다 (절쩨되다) 절제되다 (절쩨뒈다)
📚 Từ phái sinh: 절제(節制): 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67)