🌟 -ㄴ다니까요

1. (두루높임으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ BẢO LÀ, ĐÃ NÓI LÀ, ĐÃ NÓI RẰNG: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc xác nhận lại nội dung đã nói trước đó và người nói nhấn mạnh lời của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야유회 가는 날 사진기 가져올 사람 없어요?
    Does anybody want a camera for the picnic?
    Google translate 제가 가져온다니까요.
    I'm bringing it.
  • Google translate 나른한데 커피 한잔 합시다. 누가 사러 갈래요?
    Let's have a cup of coffee when you're drowsy. who wants to buy it?
    Google translate 사무실 막내가 간다니까요.
    The youngest in the office is coming.
  • Google translate 이 서류 오늘 중으로 서울에 보내야 하는데.
    I need to send this document to seoul today.
    Google translate 제가 정리되는 대로 보낸다니까요.
    I'm sending it as soon as i'm organized.
  • Google translate 승규가 아직 안 왔네. 승규는 길을 모르니까 같이 가야 하는데.
    Seung-gyu's not here yet. seunggyu doesn't know the way, so we have to go together.
    Google translate 승규 씨는 제가 기다린다니까요. 여러분은 먼저 출발하세요.
    Seung-gyu, i'm waiting for you. you should start first.
Từ tham khảo -는다니까요: (두루높임으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말…
Từ tham khảo -다니까요: (두루높임으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을…
Từ tham khảo -라니까요: (두루높임으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을…

-ㄴ다니까요: -ndanikkayo,ってば。なんですよ。というのに【と言うのに】,,,,,đã bảo là, đã nói là, đã nói rằng,บอกว่าจะ..., บอกว่าจะ...ไง บอกว่า...นะ, ก็บอกว่า..., ก็บอกว่า...ไง,saya kan sudah bilang, kan sudah dibilang,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start ㄴ다니까요 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sở thích (103) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Xin lỗi (7)