🌟 -ㄴ다데
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53)