🌟 -댔자

1. 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는 표현.

1. DÙ CÓ, CHO DÙ... THÌ...: Cấu trúc thể hiện mặc dù thừa nhận vế trước nhưng không đạt tới mong muốn hoặc không phải là cái gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인스턴트 식품이 맛있댔자 얼마나 맛있겠어?
    How delicious would instant food be if it were delicious?
  • Google translate 승규가 청소했댔자 집이 깨끗하겠어요?
    Would the house be clean if seung-gyu cleaned it?
  • Google translate 지수가 돈을 벌었댔자 동생 학비를 대기는 힘들 거예요.
    Even if ji-soo earns money, she won't be able to pay for her brother's tuition.
  • Google translate 그 작은 가게에 손님이 많댔자 얼마나 되겠어요?
    How many customers would that small shop have?
    Google translate 그래도 단골손님이 꽤 생긴 모양이에요.
    But you seem to have quite a few regulars.
Từ tham khảo -ㄴ댔자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내…
Từ tham khảo -는댔자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내…
Từ tham khảo -랬자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는…

-댔자: -daetja,たところで。といっても【と言っても】。といったって【と言ったって】,,,,,dù có, cho dù... thì...,ถึงจะ...ก็, ถึงแม้ว่า...ก็,~pun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42)