🌟 총총 (悤悤)

Phó từ  

1. 몹시 급하고 바쁜 모양.

1. MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Hình ảnh rất bận rộn và gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총총 가다.
    Go in a gunshot.
  • Google translate 총총 걸어가다.
    Walk with a trot.
  • Google translate 총총 돌아가다.
    Turn around in a gun.
  • Google translate 총총 사라지다.
    Vanish in a flash.
  • Google translate 총총 자리를 뜨다.
    Leave the gun post.
  • Google translate 승규는 수업이 끝난 후 교실을 총총 빠져나갔다.
    Seung-gyu shot out of the classroom after class.
  • Google translate 김 사장은 다음 회의에 늦지 않기 위해 총총 자리를 떴다.
    Kim left his general meeting in order not to be late for the next meeting.
  • Google translate 지수는 어디 갔어?
    Where's jisoo?
    Google translate 응, 바쁜 일이 있는지 어디론가 총총 가던데.
    Yeah, he was gunning for something busy.

총총: hurriedly; hastily,あたふた。せかせか。あわただしく【慌しく】,,apresuradamente, precipitadamente, a prisa,بمشي على عجل,яаруу сандруу, яаруу тэвдүү,một cách vội vã, một cách vội vàng,อย่างเร่งรีบ, อย่างรีบร้อน, พรวด ๆ, จ้ำพรวด ๆ,,,匆匆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총총 (총총)
📚 Từ phái sinh: 총총하다(悤悤하다): 몹시 급하고 바쁘다.

🗣️ 총총 (悤悤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)