🌟 총총 (悤悤)

Phó từ  

1. 몹시 급하고 바쁜 모양.

1. MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Hình ảnh rất bận rộn và gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총총 가다.
    Go in a gunshot.
  • 총총 걸어가다.
    Walk with a trot.
  • 총총 돌아가다.
    Turn around in a gun.
  • 총총 사라지다.
    Vanish in a flash.
  • 총총 자리를 뜨다.
    Leave the gun post.
  • 승규는 수업이 끝난 후 교실을 총총 빠져나갔다.
    Seung-gyu shot out of the classroom after class.
  • 김 사장은 다음 회의에 늦지 않기 위해 총총 자리를 떴다.
    Kim left his general meeting in order not to be late for the next meeting.
  • 지수는 어디 갔어?
    Where's jisoo?
    응, 바쁜 일이 있는지 어디론가 총총 가던데.
    Yeah, he was gunning for something busy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총총 (총총)
📚 Từ phái sinh: 총총하다(悤悤하다): 몹시 급하고 바쁘다.

🗣️ 총총 (悤悤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43)