🌟 총총 (悤悤)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총총 (
총총
)
📚 Từ phái sinh: • 총총하다(悤悤하다): 몹시 급하고 바쁘다.
🗣️ 총총 (悤悤) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅊ: Initial sound 총총
-
ㅊㅊ (
친척
)
: 부모나 배우자와 혈연관계가 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀ CON: Người có quan hệ huyết thống với cha mẹ hoặc chồng/vợ. -
ㅊㅊ (
칭찬
)
: 좋은 점이나 잘한 일 등을 매우 훌륭하게 여기는 마음을 말로 나타냄. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHEN NGỢI, SỰ TÁN DƯƠNG, LỜI KHEN NGỢI: Sự thể hiện ra thành lời tâm ý rất tốt đẹp về điểm tốt hay việc đã làm tốt. Hoặc những lời như vậy. -
ㅊㅊ (
차차
)
: 일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC MỘT: Sự biến đổi về trạng thái hay mức độ của công việc hay sự vật liên tục từng chút theo dòng thời gian. -
ㅊㅊ (
차츰
)
: 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC: Sự biến đổi của trạng thái hay mức độ liên tục từng chút một theo thời gian. -
ㅊㅊ (
차창
)
: 기차나 자동차 등에 달린 창문.
☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH XE: Cửa sổ gắn trên xe lửa hay xe ô tô... -
ㅊㅊ (
초청
)
: 어떤 사람을 손님으로 부름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỜI: Sự mời người nào đó như là khách. -
ㅊㅊ (
최초
)
: 맨 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỚM NHẤT, ĐẦU TIÊN: Trước tiên. -
ㅊㅊ (
추천
)
: 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건을 책임지고 소개함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN CỬ, SỰ ĐỀ CỬ: Việc chịu trách nhiệm và giới thiệu người hay vật phù hợp với điều kiện nào đó. -
ㅊㅊ (
추측
)
: 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY ĐOÁN: Việc suy đoán cái gì đó thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã nhìn thấy. -
ㅊㅊ (
참치
)
: 몸은 3미터 정도이고 등이 푸르며 살이 검붉은, 주로 회나 통조림으로 먹는 바닷물고기.
☆
Danh từ
🌏 CÁ NGỪ: Loài cá biển thân dài khoảng 3 mét, lưng xanh, thịt đỏ thẫm, chủ yếu được làm nguyên liệu cho món gỏi sống hoặc thực phẩm đóng hộp. -
ㅊㅊ (
척척
)
: 전혀 망설이지 않고 선뜻선뜻 행동하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN TRƯƠNG, MỘT CÁCH MAU LẸ, NGAY LẬP TỨC: Hình ảnh hoàn toàn không do dự mà hành động nhanh nhẹn. -
ㅊㅊ (
청춘
)
: 젊은 나이나 젊은 시절.
☆
Danh từ
🌏 THANH XUÂN: Tuổi trẻ hay thời trẻ. -
ㅊㅊ (
처치
)
: 일을 맡아서 처리함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HÀNH, SỰ GIẢI QUYẾT: Việc đảm nhận và xử lí công việc. -
ㅊㅊ (
척추
)
: 머리 아래에서 엉덩이 부위까지의 뼈가 줄지어 있는 신체 부위.
☆
Danh từ
🌏 CỘT SỐNG: Bộ phận cơ thể có xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông. -
ㅊㅊ (
추첨
)
: 제비를 뽑음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐC THĂM, SỰ RÚT THĂM: Sự chọn ngẫu nhiên. -
ㅊㅊ (
창출
)
: 전에 없던 것을 새로 만들어 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc tạo mới cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅊ (
출처
)
: 말이나 사물이 생기거나 나온 곳.
☆
Danh từ
🌏 XUẤT XỨ, NGUỒN: Nơi mà lời nói hay sự vật xuất hiện hoặc hiện ra. -
ㅊㅊ (
첫차
)
: 그날의 맨 처음 떠나는 차.
☆
Danh từ
🌏 XE CHUYẾN ĐẦU TIÊN: Xe khởi hành đầu tiên của ngày hôm đó. -
ㅊㅊ (
침체
)
: 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH TRỆ: Sự giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên của sự vật hay sự việc nào đó. -
ㅊㅊ (
충치
)
: 세균이 갉아 먹어 이가 상하는 병. 또는 그 이.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÂU RĂNG, CÁI RĂNG SÂU: Bệnh răng bị tổn thương do vi khuẩn ăn mòn. Hoặc răng đó. -
ㅊㅊ (
침착
)
: 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH: Việc không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.
• Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43)