🌟 총파업 (總罷業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총파업 (
총ː파업
) • 총파업이 (총ː파어비
) • 총파업도 (총ː파업또
) • 총파업만 (총ː파엄만
)
📚 Từ phái sinh: • 총파업하다: 통일된 지도 아래, 전국적으로나 지역적으로 또는 어떤 산업 전반에 걸쳐 대규…
🗣️ 총파업 (總罷業) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 총파업 실시 여부를 두고 회의를 열었다면서? [부결되다 (否決되다)]
🌷 ㅊㅍㅇ: Initial sound 총파업
-
ㅊㅍㅇ (
챔피언
)
: 운동 경기에서 우승하여 우승자의 지위나 자격을 가지고 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ VÔ ĐỊCH, NHÀ QUÁN QUÂN: Người chiến thắng trong cuộc thi đấu thể thao và có tư cách hay vị trí của người chiến thắng. -
ㅊㅍㅇ (
초파일
)
: 불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.
Danh từ
🌏 NGÀY MỒNG TÁM, NGÀY PHẬT ĐẢN: Ngày mà đấng sáng lập Phật giáo là Thích Ca Mâu Ni ra đời. Ngày 8 tháng 4 âm lịch. -
ㅊㅍㅇ (
총파업
)
: 어떤 산업 전반에 걸쳐 행해지는 대규모의 파업.
Danh từ
🌏 TỔNG ĐÌNH CÔNG: Bãi công quy mô lớn, được thực hiện ở toàn thể ngành nào đó. -
ㅊㅍㅇ (
출판업
)
: 글, 그림, 악보 등을 인쇄하여 세상에 내놓는 사업.
Danh từ
🌏 NGÀNH XUẤT BẢN: Ngành in ấn những thứ như bài viết, tranh ảnh, bản nhạc để đưa ra công chúng. -
ㅊㅍㅇ (
출판인
)
: 책을 만들어 세상에 내놓는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI XUẤT BẢN: Người làm nghề tạo nên sách rồi đưa ra công chúng.
• Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23)