🌟 퇴임 (退任)

  Danh từ  

1. 직책이나 임무에서 물러남.

1. SỰ VỀ HƯU: Sự rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정년 퇴임.
    Retirement from retirement.
  • Google translate 퇴임 인사.
    Retired personnel.
  • Google translate 퇴임을 맞이하다.
    To face retirement.
  • Google translate 퇴임을 하다.
    Retire.
  • Google translate 김 전 장관은 퇴임 후에 다시 학교로 돌아갔다.
    Kim went back to school after leaving office.
  • Google translate 대통령은 오 년의 임기를 마치고 올해 퇴임을 맞는다.
    The president ends his five-year term and is retiring this year.
  • Google translate 교장 선생님은 이번 학기를 마지막으로 정년 퇴임을 하신다.
    The principal is retiring at the end of this semester.
Từ đồng nghĩa 퇴직(退職): 현재의 직업이나 직무에서 물러남.
Từ tham khảo 이임(離任): 맡아보던 일을 내놓고 자리를 떠남.
Từ tham khảo 취임(就任): 새로 맡은 일을 수행하기 위해 맡은 자리에 처음으로 나아감.

퇴임: retirement,たいにん【退任】,retraite, démission,retiro, jubilación,تقاعُد,,sự về hưu,การออกจากตำแหน่ง, การพ้นตำแหน่ง, การปลดเกษียณ,pengunduran diri, pensiun,отставка; уход в отставку,卸任,离任,退休,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴임 (퇴ː임) 퇴임 (퉤ː임)
📚 Từ phái sinh: 퇴임하다(退任하다): 직책이나 임무에서 물러나다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 퇴임 (退任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52)