🌟 퇴임 (退任)

  Danh từ  

1. 직책이나 임무에서 물러남.

1. SỰ VỀ HƯU: Sự rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정년 퇴임.
    Retirement from retirement.
  • 퇴임 인사.
    Retired personnel.
  • 퇴임을 맞이하다.
    To face retirement.
  • 퇴임을 하다.
    Retire.
  • 김 전 장관은 퇴임 후에 다시 학교로 돌아갔다.
    Kim went back to school after leaving office.
  • 대통령은 오 년의 임기를 마치고 올해 퇴임을 맞는다.
    The president ends his five-year term and is retiring this year.
  • 교장 선생님은 이번 학기를 마지막으로 정년 퇴임을 하신다.
    The principal is retiring at the end of this semester.
Từ đồng nghĩa 퇴직(退職): 현재의 직업이나 직무에서 물러남.
Từ tham khảo 이임(離任): 맡아보던 일을 내놓고 자리를 떠남.
Từ tham khảo 취임(就任): 새로 맡은 일을 수행하기 위해 맡은 자리에 처음으로 나아감.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴임 (퇴ː임) 퇴임 (퉤ː임)
📚 Từ phái sinh: 퇴임하다(退任하다): 직책이나 임무에서 물러나다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 퇴임 (退任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82)