🌟 평행선 (平行線)

Danh từ  

1. 같은 평면 위에 있는 둘 이상의 나란히 곧은 선.

1. ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG: Hai đường thẳng trở lên cùng sóng đôi trên một mặt phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평행선을 그리다.
    Draw parallel lines.
  • Google translate 평행선을 긋다.
    Draw parallel lines.
  • Google translate 평행선을 이루다.
    To form parallel lines.
  • Google translate 도로가 강줄기와 평행선을 그리듯 뻗어 있었다.
    The road stretched out like a parallel line with the river.
  • Google translate 전철과 기차가 평행선을 이루며 선로 위를 달렸다.
    The trains and trains ran parallel on the tracks.

평행선: parallel lines,へいこうせん【平行線】,droites parallèles,líneas paralelas,خطّ متوازي,параллель шугам, зэрэгцсэн шугам, зэргэд,đường thẳng song song,เส้นขนาน, เส้นคู่,garis paralel, garis sejajar,параллель,平行线,

2. (비유적으로) 의견이나 주장 등이 합의를 이루지 못하고 계속 대립함.

2. ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG: (cách nói ẩn dụ) Việc ý kiến hay chủ trương không đạt được thỏa thuận và liên tục đối lập với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평행선 관계.
    Parallel relation.
  • Google translate 평행선을 그리다.
    Draw parallel lines.
  • Google translate 평행선을 달리다.
    Run parallel.
  • Google translate 평행선에 놓이다.
    Lay in parallel.
  • Google translate 평행선으로 치닫다.
    Climb parallel.
  • Google translate 양국의 무역 협정은 결정된 사항 하나 없이 여전히 평행선이었다.
    The bilateral trade agreement remained parallel, with no decision made.
  • Google translate 노동자들과 회사 간부들 간의 갈등은 타협점을 찾지 못하고 평행선으로 치달았다.
    Conflicts between workers and company executives failed to reach a compromise and reached a parallel.
  • Google translate 둘은 왜 만나기만 하면 싸우니?
    Why do you two fight every time you meet?
    Google translate 둘 다 고집이 세서 자기 주장만 하니까 대화가 안 되고 평행선을 달리니까.
    They're both stubborn and self-assertive, so they can't talk and run parallels.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평행선 (평행선)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151)