🌟 평행선 (平行線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평행선 (
평행선
)
🌷 ㅍㅎㅅ: Initial sound 평행선
-
ㅍㅎㅅ (
편협성
)
: 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못한 성질이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH HẸP HÒI, TÍNH PHIẾN DIỆN: Đặc tính hay tính chất nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở. -
ㅍㅎㅅ (
파행성
)
: 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TRẮC TRỞ: Tính chất công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì. -
ㅍㅎㅅ (
평행선
)
: 같은 평면 위에 있는 둘 이상의 나란히 곧은 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG: Hai đường thẳng trở lên cùng sóng đôi trên một mặt phẳng. -
ㅍㅎㅅ (
편향성
)
: 한쪽으로 치우친 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LỆCH LẠC, TÍNH THIÊN LỆCH.: Tính chất nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㅅ (
평화상
)
: 세계의 평화를 위해 애쓴 사람에게 주는 상.
Danh từ
🌏 GIẢI THƯỞNG HÒA BÌNH: Giải thưởng trao cho người nỗ lực vì nền hòa bình của thế giới. -
ㅍㅎㅅ (
폐회식
)
: 집회나 모임 등을 마칠 때 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ BẾ MẠC: Nghi thức kết thúc cuộc họp hay buổi họp.
• Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151)