🌟 폐회되다 (閉會 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐회되다 (
폐ː회되다
) • 폐회되다 (페ː훼뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐회(閉會): 집회나 회의가 끝남. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마침.
🗣️ 폐회되다 (閉會 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 국회가 폐회되다. [국회 (國會)]
🌷 ㅍㅎㄷㄷ: Initial sound 폐회되다
-
ㅍㅎㄷㄷ (
포획되다
)
: 적의 군대나 군인이 사로잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT LÀM TÙ BINH, BỊ BẮT SỐNG: Quân đội hay binh lích của địch bị bắt sống -
ㅍㅎㄷㄷ (
폐회되다
)
: 집회나 회의가 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. -
ㅍㅎㄷㄷ (
포함되다
)
: 어떤 무리나 범위에 함께 들어가거나 함께 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO GỒM: Được vào hay cùng đưa vào phạm vi hay nhóm nào đó. -
ㅍㅎㄷㄷ (
풍화되다
)
: 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.
Động từ
🌏 BỊ PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn. -
ㅍㅎㄷㄷ (
편향되다
)
: 한쪽으로 치우치게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LỆCH HƯỚNG, BỊ LỆCH LẠC: Bị nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㄷㄷ (
표현되다
)
: 느낌이나 생각 등이 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어져 겉으로 드러내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU HIỆN, ĐƯỢC BÀY TỎ, ĐƯỢC THỔ LỘ: Suy nghĩ hay cảm xúc được thể hiện bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói được biểu lộ ra bên ngoài.
• Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82)