🌟 누리꾼

Danh từ  

1. 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.

1. CƯ DÂN MẠNG: Những người hoạt động trong không gian ảo như internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누리꾼의 반응.
    Netizens' reaction.
  • Google translate 누리꾼의 움직임.
    Netizens' movement.
  • Google translate 누리꾼이 공감하다.
    Netizens sympathize.
  • Google translate 누리꾼이 반기다.
    Internet users are welcome.
  • Google translate 누리꾼이 비난하다.
    Netizens condemn.
  • Google translate 누리꾼으로 활동하다.
    Act as an internet user.
  • Google translate 컴퓨터 게임에 대한 지나친 규제가 누리꾼들의 반발을 샀다.
    Excessive regulation of computer games has drawn opposition from internet users.
  • Google translate 일부 누리꾼이 남긴 악성 댓글은 당사자에게는 큰 상처가 된다.
    Malicious comments left by some internet users are a great wound to the person involved.
  • Google translate 새로운 정부 정책을 두고 누리꾼들 사이에 뜨거운 논쟁이 오갔다.
    There was a heated debate among internet users over the new government policy.
Từ đồng nghĩa 네티즌(netizen): 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.

누리꾼: netizen,ネチズン,cybernaute,internauta, cibernauta,متعامل مع الانترنت,интернетэд хандагч, ашиглагч,cư dân mạng,พลเมืองเครือข่าย, พลเมืองสื่ออินเตอร์เน็ต,,пользователь сети; 'житель' сети; 'граждан' интернета,网民,网友,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누리꾼 (누리꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255)