🌟 누리꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누리꾼 (
누리꾼
)
🌷 ㄴㄹㄲ: Initial sound 누리꾼
-
ㄴㄹㄲ (
누리꾼
)
: 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 CƯ DÂN MẠNG: Những người hoạt động trong không gian ảo như internet. -
ㄴㄹㄲ (
노름꾼
)
: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하는 것을 버릇처럼 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BÀI BẠC: Người liên tục chơi đánh cược tiền bạc, tài sản như một thói nghiện các loại như đánh bài, đánh mạc chược. -
ㄴㄹㄲ (
나라꽃
)
: 한 나라를 상징하는 꽃.
Danh từ
🌏 QUỐC HOA: Hoa tượng trưng cho một quốc gia.
• Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255)