🌟 포섭 (包攝)

Danh từ  

1. 적이나 상대편을 자기편으로 끌어들임.

1. SỰ LÔI KÉO, SỰ MUA CHUỘC DỤ DỖ: Việc kéo và đưa đối phương hay quân địch về phe mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포섭 대상.
    Target to be recruited.
  • Google translate 포섭 활동.
    Posub activity.
  • Google translate 포섭을 당하다.
    Be taken under siege.
  • Google translate 포섭을 막다.
    Stop a siege.
  • Google translate 포섭에 나서다.
    Take part in the siege.
  • Google translate 구단은 유능한 신인 선수들을 확보하기 위한 포섭 활동에 나섰다.
    The club has launched a cat-and-mouse campaign to secure competent new players.
  • Google translate 왕은 지방 귀족 세력을 통합하여 권력을 강화하기 위한 포섭 정책을 폈다.
    The king implemented a policy of overture to consolidate the local aristocracy and strengthen its power.
  • Google translate 유능한 신입 사원을 우리 부서로 데려오기엔 너무 늦었어요.
    It's too late to bring a competent new employee to our department.
    Google translate 다른 부서에서 이미 포섭에 나섰다지?
    The other department's already been recruited, right?

포섭: winning over; embracing,だきこみ【抱き込み】。さそいこみ【誘い込み】,retournement d'ennemi dans son camps, conversion,atracción a su partido,إغراء,өөрийн талд  урвуулах,sự lôi kéo, sự mua chuộc dụ dỗ,การดึงมาเข้าพวก, การดึงมาเป็นพวก, การโน้มน้าวให้เข้าพวก, การชิงมาเป็นพวก,perangkulan, penarikan,Переманивание,笼络,拉拢,招揽,

2. 어떤 개념이 보다 일반적인 개념에 속하는 것.

2. SỰ BAO GỒM, SỰ CÓ CHUNG THUỘC TÍNH: Việc khái niệm nào đó thuộc vào khái niệm thông thường hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포섭 과정.
    The process of capping.
  • Google translate 포섭 관계.
    A consort relationship.
  • Google translate 생물을 분류하는 단위인 ‘종’과 ‘과’는 포섭 관계에 있다.
    The units for classifying living things, "species" and "gwa", are in a predatory relationship.
  • Google translate ‘구두’와 ‘신발’이라는 단어는 의미적으로 포섭 관계를 이룬다.
    The words "shoes" and "shoes" form a meaning-to-find relationship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포섭 (포ː섭) 포섭이 (포ː서비) 포섭도 (포ː섭또) 포섭만 (포ː섬만)
📚 Từ phái sinh: 포섭되다(包攝되다): 적이나 상대편이 자기편으로 끌어들여지다. 포섭하다(包攝하다): 적이나 상대편을 자기편으로 끌어들이다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)