🌟 포섭 (包攝)

Danh từ  

1. 적이나 상대편을 자기편으로 끌어들임.

1. SỰ LÔI KÉO, SỰ MUA CHUỘC DỤ DỖ: Việc kéo và đưa đối phương hay quân địch về phe mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포섭 대상.
    Target to be recruited.
  • 포섭 활동.
    Posub activity.
  • 포섭을 당하다.
    Be taken under siege.
  • 포섭을 막다.
    Stop a siege.
  • 포섭에 나서다.
    Take part in the siege.
  • 구단은 유능한 신인 선수들을 확보하기 위한 포섭 활동에 나섰다.
    The club has launched a cat-and-mouse campaign to secure competent new players.
  • 왕은 지방 귀족 세력을 통합하여 권력을 강화하기 위한 포섭 정책을 폈다.
    The king implemented a policy of overture to consolidate the local aristocracy and strengthen its power.
  • 유능한 신입 사원을 우리 부서로 데려오기엔 너무 늦었어요.
    It's too late to bring a competent new employee to our department.
    다른 부서에서 이미 포섭에 나섰다지?
    The other department's already been recruited, right?

2. 어떤 개념이 보다 일반적인 개념에 속하는 것.

2. SỰ BAO GỒM, SỰ CÓ CHUNG THUỘC TÍNH: Việc khái niệm nào đó thuộc vào khái niệm thông thường hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포섭 과정.
    The process of capping.
  • 포섭 관계.
    A consort relationship.
  • 생물을 분류하는 단위인 ‘종’과 ‘과’는 포섭 관계에 있다.
    The units for classifying living things, "species" and "gwa", are in a predatory relationship.
  • ‘구두’와 ‘신발’이라는 단어는 의미적으로 포섭 관계를 이룬다.
    The words "shoes" and "shoes" form a meaning-to-find relationship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포섭 (포ː섭) 포섭이 (포ː서비) 포섭도 (포ː섭또) 포섭만 (포ː섬만)
📚 Từ phái sinh: 포섭되다(包攝되다): 적이나 상대편이 자기편으로 끌어들여지다. 포섭하다(包攝하다): 적이나 상대편을 자기편으로 끌어들이다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110)