🌟 직렬 (直列)

Danh từ  

1. 전기 회로에서 전기나 전지 등을 일렬로 연결하는 것.

1. SỰ NỐI TIẾP, SỰ NỐI TRỰC TIẾP, SỰ ĐẤU TRỰC TIẾP: Việc liên kết những cái như điện hay pin thành chuỗi trong bảng mạch điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직렬 방식.
    Serial format.
  • Google translate 직렬 회로.
    Series circuit.
  • Google translate 직렬로 접속하다.
    Connect in series.
  • Google translate 직렬로 연결하다.
    Connect in series.
  • Google translate 직렬로 통신하다.
    Communicate in series.
  • Google translate 최 교수는 전기의 직렬병렬의 차이점을 설명하였다.
    Professor choi explained the difference between series of electricity and parallelism.
  • Google translate 박 연구원은 전지를 일렬로 연결한 직렬 방식으로 실험하였다.
    Researcher park experimented with a series of connected batteries.
  • Google translate 승규는 과학 시간에 선생님의 지시에 따라 전구를 직렬로 연결하였다.
    Seung-gyu connected the light bulbs in series according to his teacher's instructions in science class.
Từ tham khảo 병렬(竝列): 나란히 늘어섬. 또는 나란히 늘어놓음.

직렬: series circuit,ちょくれつ【直列】。ちょくれつせつぞく【直列接続】。シリーズ。れんけつ【連結】,connexion en série, circuit en série, montage en série,en serie,متصل على التوالي,цуваа холбоо,sự nối tiếp, sự nối trực tiếp, sự đấu trực tiếp,อนุกรม,paralel, sejajar,последовательный контур,串联,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직렬 (징녈)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47)