🌟 직렬 (直列)

Danh từ  

1. 전기 회로에서 전기나 전지 등을 일렬로 연결하는 것.

1. SỰ NỐI TIẾP, SỰ NỐI TRỰC TIẾP, SỰ ĐẤU TRỰC TIẾP: Việc liên kết những cái như điện hay pin thành chuỗi trong bảng mạch điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직렬 방식.
    Serial format.
  • 직렬 회로.
    Series circuit.
  • 직렬로 접속하다.
    Connect in series.
  • 직렬로 연결하다.
    Connect in series.
  • 직렬로 통신하다.
    Communicate in series.
  • 최 교수는 전기의 직렬병렬의 차이점을 설명하였다.
    Professor choi explained the difference between series of electricity and parallelism.
  • 박 연구원은 전지를 일렬로 연결한 직렬 방식으로 실험하였다.
    Researcher park experimented with a series of connected batteries.
  • 승규는 과학 시간에 선생님의 지시에 따라 전구를 직렬로 연결하였다.
    Seung-gyu connected the light bulbs in series according to his teacher's instructions in science class.
Từ tham khảo 병렬(竝列): 나란히 늘어섬. 또는 나란히 늘어놓음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직렬 (징녈)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)