🌟 제전 (祭典)

Danh từ  

1. 제사의 의식.

1. NGHI LỄ CẦU CÚNG, NGHI LỄ CÚNG TẾ: Nghi thức của việc cúng tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종교적 제전.
    A religious festival.
  • Google translate 공식적인 제전.
    An official festival.
  • Google translate 제전을 주관하다.
    Organize a festival.
  • Google translate 제전을 치르다.
    Hold a festival.
  • Google translate 제전에 참여하다.
    Take part in a festival.
  • Google translate 왕이 풍년을 기원하는 제전을 거행하였다.
    The king held a festival to pray for a good harvest.
  • Google translate 고대에는 제전을 치르고 남은 음식은 사람들과 모두 나누어 먹었다.
    In ancient times, the festival was held and the leftovers were shared with everyone.
  • Google translate 옛날에는 일식이 일어날 때에 국가적으로 제전을 거행했다면서?
    I heard in the old days that a national festival was held when an eclipse occurred.
    Google translate 응. 그건 일식을 하늘이 노한 것이라고 보았기 때문이야.
    Yeah. that's because i saw japanese food as being angry with the sky.

제전: ritual,さいてん【祭典】,rite, cérémonie, formalités,rito religioso,طقوس قرباني,тахилын ёс,nghi lễ cầu cúng, nghi lễ cúng tế,พิธีเซ่นไหว้, พิธีบวงสรวง,upacara penghormatan leluhur,жертвоприношение,祭典,

2. 문화, 예술, 체육 등과 관련하여 매우 크게 열리는 행사.

2. LỄ HỘI: Sự kiện được tổ chức rất to lớn, liên quan đến văn hóa, nghệ thuật, thể dục thể thao...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체육 제전.
    Physical education festival.
  • Google translate 학술 제전.
    An academic festival.
  • Google translate 국제적인 제전.
    An international festival.
  • Google translate 성대한 제전.
    A grand festival.
  • Google translate 제전이 열리다.
    A festival is held.
  • Google translate 제전에 참가하다.
    Participate in the festival.
  • Google translate 인류의 제전이라고 불리는 올림픽이 다음 달 초에 개막된다.
    The olympic games, called the festival of humanity, will open early next month.
  • Google translate 해양 스포츠 제전에서 수상 스키, 보트 경주 등의 다양한 경기가 열렸다.
    Various competitions such as water skiing, boat racing, etc. were held at the marine sports festival.
  • Google translate 신흥 벤처 기업들을 위한 과학 기술 제전이 시작된다더라.
    I heard a science and technology festival for emerging venture companies is starting.
    Google translate 그래? 그럼 우리 회사도 그 대회에 참여를 해 볼까?
    Yeah? then should our company participate in the contest too?
Từ tham khảo 축전(祝典): 축하하기 위해 하는 의식이나 행사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제전 (제ː전)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98)