🌟 피난길 (避難 길)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피난길 (
피ː난낄
)
🗣️ 피난길 (避難 길) @ Ví dụ cụ thể
- 회고한 피난길. [회고하다 (回顧하다)]
🌷 ㅍㄴㄱ: Initial sound 피난길
-
ㅍㄴㄱ (
피난길
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LÁNH NẠN, ĐƯỜNG TRÁNH NẠN: Đường trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㄱ (
풋나기
)
: → 풋내기
Danh từ
🌏 -
ㅍㄴㄱ (
풋내기
)
: 경험이 없거나 나이가 어려서 일에 서투른 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NON NỚT: Người lóng ngóng trong công việc do tuổi còn nhỏ hoặc không có kinh nghiệm.
• Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48)