🌟 피난길 (避難 길)

Danh từ  

1. 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 길.

1. ĐƯỜNG LÁNH NẠN, ĐƯỜNG TRÁNH NẠN: Đường trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피난길이 힘들다.
    The road to refuge is hard.
  • 피난길을 막다.
    Block the escape route.
  • 피난길에 나서다.
    Take refuge.
  • 피난길에 오르다.
    Take refuge.
  • 피난길에 헤어지다.
    Break up on evacuation.
  • 나는 피난길에 부모님을 잃고 고아가 되었다.
    I lost my parents on the road of refuge and became an orphan.
  • 아주머니는 이십 년 전 피난길에 폭격을 맞아 남편을 잃었다.
    Aunt was bombed twenty years ago on a refuge road and lost her husband.
  • 굶주림에 시달리며 험한 산길을 가야 하는 피난길에 우리는 점점 지쳐 갔다.
    We grew weary of our journey of refuge, suffering from hunger and having to go through the rugged mountain path.
  • 형을 언제 잃어버리게 된 겁니까?
    When did you lose your brother?
    네, 피난길에 헤어지게 되었는데 여태껏 못 찾고 있습니다.
    Yes, we broke up on the way to refuge, but we haven't been able to find it yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피난길 (피ː난낄)

🗣️ 피난길 (避難 길) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365)