🌟 피난길 (避難 길)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피난길 (
피ː난낄
)
🗣️ 피난길 (避難 길) @ Ví dụ cụ thể
- 회고한 피난길. [회고하다 (回顧하다)]
🌷 ㅍㄴㄱ: Initial sound 피난길
-
ㅍㄴㄱ (
피난길
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LÁNH NẠN, ĐƯỜNG TRÁNH NẠN: Đường trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㄱ (
풋나기
)
: → 풋내기
Danh từ
🌏 -
ㅍㄴㄱ (
풋내기
)
: 경험이 없거나 나이가 어려서 일에 서투른 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NON NỚT: Người lóng ngóng trong công việc do tuổi còn nhỏ hoặc không có kinh nghiệm.
• Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365)